Có 1 kết quả:

烈 rẹt

1/1

rẹt [liệt, lét, lướt, lẹt, lết, riệt, rét]

U+70C8, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rèn rẹt

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 2