Có 6 kết quả:

惕 rẻ易 rẻ𠀳 rẻ𥚯 rẻ𥜤 rẻ𫠪 rẻ

1/6

rẻ [thích]

U+60D5, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rẻ rúng

Tự hình 6

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

rẻ [di, diệc, dẹ, dẻ, dể, dễ, dị, dịch, dịu, rể]

U+6613, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

rẻ rúng

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

rẻ

U+20033, tổng 7 nét, bộ nhất 一 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rẻ rúng

Tự hình 1

rẻ [dễ]

U+256AF, tổng 13 nét, bộ kỳ 示 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rẻ rúng

rẻ

U+25724, tổng 20 nét, bộ kỳ 示 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rẻ rúng

rẻ

U+2B82A, tổng 7 nét, bộ nhất 一 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rẻ rúng