Có 1 kết quả:

釕 rẻo

1/1

rẻo [liễu]

U+91D5, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cắt rẻo

Tự hình 2

Dị thể 1