Có 13 kết quả:

拟 rẽ礼 rẽ禮 rẽ雉 rẽ𢩽 rẽ𢪊 rẽ𢬦 rẽ𢹿 rẽ𥘶 rẽ𧕬 rẽ𧿆 rẽ𨂼 rẽ𫽂 rẽ

1/13

rẽ [nghĩ]

U+62DF, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

rẽ [lãi, lạy, lấy, lẩy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, lỡi, trẩy, trễ]

U+793C, tổng 5 nét, bộ kỳ 示 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ

Tự hình 2

Dị thể 6

rẽ [lãi, lạy, lấy, lẩy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, lỡi, rẩy]

U+79AE, tổng 17 nét, bộ kỳ 示 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 4

rẽ [dẽ, giẽ, trĩ, trảy, trẩy, trễ]

U+96C9, tổng 13 nét, bộ chuy 隹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ

Tự hình 3

Dị thể 11

rẽ [duỗi, dẩy, giẩy, giẫy, rạy, rẩy]

U+22A7D, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ

Tự hình 1

rẽ [ghẽ]

U+22A8A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ

Tự hình 1

Dị thể 1

rẽ [lảy, lẩy, lẫy, rẩy, rẫy]

U+22B26, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

rẽ [lày, lảy, lẩy, lẫy, rẫy]

U+22E7F, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ

Tự hình 1

Dị thể 1

rẽ [lẻ, trẽ]

U+25636, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ

rẽ [lãi]

U+2756C, tổng 23 nét, bộ trùng 虫 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rẽ run

rẽ [dãy, dảy, dẩy, dẫy, dậy, dẽ, giẫy, giẽ, nhảy, nhẩy, rẫy]

U+27FC6, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ

Tự hình 1

rẽ

U+280BC, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi rẽ ngang, rẽ ra

rẽ

U+2BF42, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ