Có 3 kết quả:

䇪 rế締 rế𥰆 rế

1/3

rế

U+41EA, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái rế

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

rế [đế, đề]

U+7DE0, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái rế

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

rế

U+25C06, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái rế (đựng nồi)

Bình luận 0