Có 5 kết quả:

噒 rếch曆 rếch歷 rếch藶 rếch𠸩 rếch

1/5

rếch [năn, nằn, rân, rên, răn, rền]

U+5652, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bêu rếch

Tự hình 1

Dị thể 1

rếch [lịch, rích, rịch]

U+66C6, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thưa rếch

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

rếch [lếch, lệch, lịch]

U+6B77, tổng 16 nét, bộ chỉ 止 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

rếch rác

Tự hình 5

Dị thể 12

Chữ gần giống 5

rếch [lách, lịch]

U+85F6, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rếch rác

Tự hình 1

Dị thể 1

rếch [rên]

U+20E29, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bêu rếch

Chữ gần giống 2