Có 4 kết quả:

提 rề𣾸 rề𤂱 rề𤄭 rề

1/4

rề [chẵn, chặn, chề, , dề, nhè, re, , đè, đề]

U+63D0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rề rề

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

rề [dề, đìa, đề]

U+23FB8, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rề rà, ướt rề rề

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

rề

U+240B1, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc rề rề

Chữ gần giống 19

Bình luận 0

rề

U+2412D, tổng 21 nét, bộ thuỷ 水 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rề rà, ướt rề rề

Chữ gần giống 1

Bình luận 0