1/3
rền [năn, nằn, rân, rên, răn, rếch]
U+5652, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
rền [chiền, chờn, gìn, triền]
U+5EDB, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 12
rền
U+210DA, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm