Có 3 kết quả:

橑 rều潮 rều繚 rều

1/3

rều [lèo, lạo]

U+6A51, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

củi rều

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

rều [triều, trào, xèo]

U+6F6E, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

củi rều

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

rều [leo, liêu, lèo, lạo]

U+7E5A, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

củi rều

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 9