Có 5 kết quả:

㥠 rể壻 rể嫷 rể易 rể𡤠 rể

1/5

rể

U+3960, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rể ngươi (coi khinh)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

rể [tế]

U+58FB, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét), sĩ 士 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rể

Tự hình 3

Dị thể 7

rể

U+5AF7, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rể

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

rể [di, diệc, dẹ, dẻ, dể, dễ, dị, dịch, dịu, rẻ]

U+6613, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

rể ngươi (coi khinh)

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

rể

U+21920, tổng 20 nét, bộ nữ 女 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rể

Dị thể 1

Chữ gần giống 2