Có 5 kết quả:

䓪 rễ𣑶 rễ𣠲 rễ𦮲 rễ𬓓 rễ

1/5

rễ

U+44EA, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rễ cây

Bình luận 0

rễ

U+23476, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rễ cây

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

rễ

U+23832, tổng 21 nét, bộ mộc 木 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rễ cây

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

rễ

U+26BB2, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rễ cây

Bình luận 0

rễ

U+2C4D3, tổng 15 nét, bộ kỳ 示 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rễ cây

Bình luận 0