1/1
rệp [lạp, sáp]
U+881F, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0