Có 2 kết quả:

洮 rệu𡂆 rệu

1/2

rệu [thao]

U+6D2E, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rệu mật

Tự hình 2

Dị thể 2

rệu

U+21086, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhai rệu rạo