Có 6 kết quả:

嚙 rỉ忋 rỉ汜 rỉ釲 rỉ𠯇 rỉ𠺨 rỉ

1/6

rỉ

U+5699, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỉ tai, rỉ rả

Tự hình 1

Dị thể 4

rỉ

U+5FCB, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rầu rĩ

Tự hình 1

rỉ [dãi, dẫy, dỉ, tị, tự]

U+6C5C, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rỉ ra

Tự hình 3

Dị thể 2

rỉ

U+91F2, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỉ sét

Tự hình 1

Dị thể 3

rỉ [dẽ, ]

U+20BC7, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rỉ tai; rỉ rả

Tự hình 1

rỉ

U+20EA8, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rỉ tai, rỉ rả

Tự hình 1