1/2
rịch [lách, rạch, vạch]
U+650A, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
rịch [lịch, rích, rếch]
U+66C6, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 6