Có 6 kết quả:

湅 rịn煉 rịn緬 rịn練 rịn輦 rịn𠱉 rịn

1/6

rịn

U+6E45, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bịn rịn; rịn mồ hôi

Tự hình 2

rịn [luyện]

U+7149, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bịn rịn

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

rịn [diến, miến, mén]

U+7DEC, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bịn rịn

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

rịn [luyện, lén, lẹn, rén]

U+7DF4, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bịn rịn

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

rịn [liễn, lén, lẻn]

U+8F26, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bịn rịn

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

rịn

U+20C49, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bịn rịn