Có 6 kết quả:
湅 rịn • 煉 rịn • 緬 rịn • 練 rịn • 輦 rịn • 𠱉 rịn
Từ điển Viện Hán Nôm
bịn rịn; rịn mồ hôi
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bịn rịn
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bịn rịn
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bịn rịn
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bịn rịn
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0