Có 6 kết quả:

㮲 rọ㯝 rọ簬 rọ露 rọ𢷅 rọ𥱨 rọ

1/6

rọ [su]

U+3BB2, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rọ lợn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

rọ

U+3BDD, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rọ lợn

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

rọ

U+7C2C, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

rọ lợn

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

rọ [, lố, lồ, lộ, , rộ]

U+9732, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rọ lợn

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

rọ [trộ]

U+22DC5, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rọ rạy (cử động nhẹ)

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

rọ

U+25C68, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rọ lợn

Bình luận 0