Có 3 kết quả:

轆 rọc𢯡 rọc𪟆 rọc

1/3

rọc [lộc]

U+8F46, tổng 18 nét, bộ xa 車 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ròng rọc

Tự hình 2

Dị thể 4

rọc

U+22BE1, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rọc giấy

Chữ gần giống 2

rọc

U+2A7C6, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rọc giấy