1/3
rọc [lộc]
U+8F46, tổng 18 nét, bộ xa 車 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
rọc
U+22BE1, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2
U+2A7C6, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)phồn thể