Có 1 kết quả:

瀂 rỏ

1/1

rỏ [nhỏ]

U+7002, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rỏ giọt

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0