Có 1 kết quả:

𡀔 rố

1/1

rố [rộ, trò]

U+21014, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rố lên

Tự hình 1

Chữ gần giống 3