Có 2 kết quả:

速 rốc𧐒 rốc

1/2

rốc [nhanh, tốc]

U+901F, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kéo rốc đi

Tự hình 5

Dị thể 3

rốc

U+27412, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rốc (cua nhỏ nước ngọt): canh cua rốc

Tự hình 1

Dị thể 1