Có 2 kết quả:

𦆹 rối𦇒 rối

1/2

rối [trói, đũi]

U+261B9, tổng 20 nét, bộ mịch 糸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rối rít, bối rối, tóc rối

rối [lòi, nối]

U+261D2, tổng 21 nét, bộ mịch 糸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rối rít, bối rối, tóc rối

Chữ gần giống 4