Có 5 kết quả:
噀 rốn • 巽 rốn • 𦜞 rốn • 𦠆 rốn • 𦡋 rốn
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngồi rốn lại
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngồi rốn lại
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái rốn, chôn rau cắt rốn
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cái rốn, chôn rau cắt rốn
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0