Có 4 kết quả:

㗢 rống吼 rống哄 rống嗊 rống

1/4

rống [rủng]

U+35E2, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bò rống

Dị thể 1

rống [hống, hổng, khỏng]

U+543C, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bò rống

Tự hình 2

Dị thể 3

rống [hòng, họng, hống, ngọng]

U+54C4, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bò rống

Tự hình 2

Dị thể 5

rống

U+55CA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bò rống

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1