1/4
rốt [chót, chốt, chợt, dút, giốt, sót, sút, thốt, trót, trốt, tốt, tột, xụt]
U+5352, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
rốt
U+219A7, tổng 16 nét, bộ tử 子 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
rốt [chút]
U+21B87, tổng 11 nét, bộ tiểu 小 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
U+21CDD, tổng 15 nét, bộ thi 尸 (+12 nét)phồn thể