1/3
rồ [dù, dẩu, dẫu, dồ, ru, rủ]
U+20C4B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
rồ [dò, rò]
U+22C9B, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 4
rồ
U+24E2D, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)phồn thể
Tự hình 1
Dị thể 1