Có 1 kết quả:

耒 rổi

1/1

rổi [doi, lòi, lẫn, lọi, lồi, lỗi, lội, ròi, rồi, rỗi, rủi]

U+8012, tổng 6 nét, bộ lỗi 耒 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

phường rổi (xóm chài)

Tự hình 5

Dị thể 1