Có 2 kết quả:

𤻼 rỗ𥶇 rỗ

1/2

rỗ

U+24EFC, tổng 20 nét, bộ nạch 疒 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt rỗ

rỗ [lỗ, rổ]

U+25D87, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mặt rỗ

Chữ gần giống 1