Có 4 kết quả:
耒 rỗi • 𡂳 rỗi • 𩧍 rỗi • 𪿸 rỗi
Từ điển Trần Văn Kiệm
rỗi rãi
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
rỗi rãi
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
rỗi rãi
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 2