Có 4 kết quả:
耒 rỗi • 𡂳 rỗi • 𩧍 rỗi • 𪿸 rỗi
Từ điển Trần Văn Kiệm
rỗi rãi
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
rỗi rãi
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rỗi rãi
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 2
Bình luận 0