Có 4 kết quả:

耒 rỗi𡂳 rỗi𩧍 rỗi𪿸 rỗi

1/4

rỗi [doi, lòi, lẫn, lọi, lồi, lỗi, lội, ròi, rồi, rổi, rủi]

U+8012, tổng 6 nét, bộ lỗi 耒 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỗi rãi

Dị thể 1

rỗi [rủi, trối, xổi]

U+210B3, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rỗi rãi

Chữ gần giống 1

rỗi [duổi, ruổi]

U+299CD, tổng 25 nét, bộ mã 馬 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỗi rãi

Chữ gần giống 2

rỗi

U+2AFF8, tổng 18 nét, bộ thạch 石 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỗi rãi