1/3
rỗng [dũng, thúng, đồng]
U+7B69, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Không hiện chữ?
rỗng [dỏng, xổng, đúng, đũng, đỏng, đổng, đủng]
U+8463, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 3
rỗng [trống]
U+259EA, tổng 15 nét, bộ huyệt 穴 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm