1/2
rộ [ló, lố, lồ, lộ, rò, rọ]
U+9732, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
rộ [rố, trò]
U+21014, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 3