Có 6 kết quả:

吨 rộn撰 rộn遁 rộn遯 rộn𡀷 rộn𢮪 rộn

1/6

rộn [xồn, đùn, đốn, đồn]

U+5428, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rộn rực

Tự hình 2

Dị thể 3

rộn [chọn, chộn, dọn, dốn, soạn, soạng, soảng]

U+64B0, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rộn ràng

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 11

rộn [dọn, nhộn, trốn, trộn, độn]

U+9041, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

rộn ràng

Tự hình 2

Dị thể 13

rộn [dọn, độn]

U+906F, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rộn rịp

Tự hình 2

Dị thể 3

rộn [nhộn, đồn]

U+21037, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rộn ràng

rộn

U+22BAA, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rộn ràng, chộn rộn

Tự hình 1