Có 5 kết quả:

廣 rộng𢌊 rộng𢌌 rộng𣳔 rộng𤳱 rộng

1/5

rộng [quãng, quảng, quẳng]

U+5EE3, tổng 14 nét, bộ nghiễm 广 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rộng rãi

Tự hình 5

Dị thể 2

rộng

U+2230A, tổng 21 nét, bộ nghiễm 广 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rộng rãi

Tự hình 1

Dị thể 1

rộng

U+2230C, tổng 21 nét, bộ nghiễm 广 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rộng rãi

Tự hình 1

Dị thể 1

rộng [dòng, dông, dùng, giòng, giông, ruồng, ròng, rúng, rụng, song, sòng, vùng]

U+23CD4, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rộng cá

rộng [ruộng]

U+24CF1, tổng 19 nét, bộ điền 田 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rộng rãi