1/3
rớ [dứa, giá, gá]
U+67B6, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
rớ [sơ]
U+22D7D, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rớ [dạ, giá]
U+26079, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2