Có 4 kết quả:

攎 rờ踈 rờ𢲢 rờ𪹘 rờ

1/4

rờ [, lựa]

U+650E, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rờ rẫm

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

rờ

U+8E08, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

rờ rẫm

Tự hình 1

Dị thể 1

rờ

U+22CA2, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rờ mó

Chữ gần giống 2

rờ

U+2AE58, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lửa cháy lờ rờ