Có 8 kết quả:

來 rời浰 rời淶 rời移 rời𢴐 rời𢵭 rời𨖨 rời𬩥 rời

1/8

rời [lai, lay, lơi, ray, rơi]

U+4F86, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

rời khỏi

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

rời

U+6D70, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

rụng rời

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

rời [lai, lây, lơi, lầy, rai, rài, rơi, rợi, sùi, trây, trầy]

U+6DF6, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rời khỏi phòng

Tự hình 1

Dị thể 1

rời [chòm, day, di, dây, , dời, giay, xờm, đệm]

U+79FB, tổng 11 nét, bộ hoà 禾 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rời khỏi phòng

Tự hình 4

Dị thể 9

rời [day]

U+22D10, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rời tay

Chữ gần giống 3

rời

U+22D6D, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rụng rời

rời

U+285A8, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rời khỏi

Chữ gần giống 1

rời

U+2CA65, tổng 18 nét, bộ sước 辵 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rời khỏi phòng