Có 8 kết quả:
來 rời • 浰 rời • 淶 rời • 移 rời • 𢴐 rời • 𢵭 rời • 𨖨 rời • 𬩥 rời
Từ điển Trần Văn Kiệm
rời khỏi
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rụng rời
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
rời khỏi phòng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rời khỏi phòng
Tự hình 4
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rời tay
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rời khỏi
Chữ gần giống 1
Bình luận 0