1/3
rờn [dàn, dần, dằng, dờn, dợn, giần, lần, nhớn, rần, đằn]
U+5BC5, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 11
Không hiện chữ?
rờn [đan, đàn, đạn, đận]
U+5F39, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 8
rờn [đan, đàn, đạn, đận, đằn]
U+5F48, tổng 15 nét, bộ cung 弓 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 6