1/2
rở [lớ, lựa, trã]
U+635B, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
rở
U+20D0A, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm