Có 2 kết quả:

啉 rởm𠼖 rởm

1/2

rởm [lâm, lùm, lăm, lảm, lầm, lẩm, lằm, rầm, rắm, trăm]

U+5549, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rởm (gàn dở)

Tự hình 2

Dị thể 2

rởm [lảm]

U+20F16, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rởm (gàn dở)

Tự hình 1