1/2
rởn [diễn, dán, dăn, dạn, dợn, gián, giỡn]
U+6F14, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
rởn [trẽn]
U+20E56, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1