Có 8 kết quả:

懙 rỡ焒 rỡ𠒦 rỡ𢙲 rỡ𢷣 rỡ𤊪 rỡ𤑉 rỡ𤑟 rỡ

1/8

rỡ

U+61D9, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mừng rỡ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

rỡ [lửa, lữa]

U+7112, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rực rỡ

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

rỡ

U+204A6, tổng 13 nét, bộ nhân 儿 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rực rỡ

rỡ [lỡ]

U+22672, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mừng rỡ

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

rỡ [dở, giở, gỡ]

U+22DE3, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỡ hàng, rỡ ngói

Chữ gần giống 5

rỡ [hừng, hửng]

U+242AA, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rỡ ràng

Tự hình 1

Dị thể 1

rỡ

U+24449, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rỡ ràng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

rỡ [, sỗ, tỏ]

U+2445F, tổng 19 nét, bộ hoả 火 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỡ ràng