Có 2 kết quả:

囒 rợn羨 rợn

1/2

rợn [lan, lơn]

U+56D2, tổng 23 nét, bộ khẩu 口 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rùng rợn

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

rợn [tiện, tợn]

U+7FA8, tổng 13 nét, bộ dương 羊 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rùng rợn

Tự hình 3

Dị thể 2