1/1
rụ [chú, trú]
U+663C, tổng 9 nét, bộ thi 尸 (+6 nét), nhật 日 (+5 nét)giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0