Có 1 kết quả:

濁 rục

1/1

rục [chọc, sộc, trạc, trọc, đục]

U+6FC1, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chín rục

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0