Có 7 kết quả:
勇 rụng • 梇 rụng • 湧 rụng • 用 rụng • 苚 rụng • 𣳔 rụng • 𬈭 rụng
Từ điển Trần Văn Kiệm
rơi rụng
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
rơi rụng
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
rơi rụng
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
rơi rụng
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ điển Hồ Lê
lá rụng