Có 3 kết quả:
律 rụt • 揬 rụt • 𬑸 rụt
Từ điển Hồ Lê
rụt lại, rụt rè
Tự hình 6
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rụt lại, rụt rè
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0