Có 9 kết quả:

喻 rủ寠 rủ屡 rủ屢 rủ愈 rủ𠱋 rủ𡀍 rủ𡀿 rủ𢷱 rủ

1/9

rủ [dầu, dẩu, dẫu, dỗ, dụ, nhủ]

U+55BB, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nói rủ rỉ, rủ nhau

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

rủ [, ]

U+5BE0, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét)

Từ điển Hồ Lê

rủ nhau

Tự hình 1

Dị thể 3

rủ [, luã, , ]

U+5C61, tổng 12 nét, bộ thi 尸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rủ nhau

Tự hình 2

Dị thể 2

rủ [, luã, , , ]

U+5C62, tổng 14 nét, bộ thi 尸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rủ nhau

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

rủ [, , ]

U+6108, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rủ lòng thương

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 14

rủ [, dẩu, dẫu, dồ, ru, rồ]

U+20C4B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói rủ rỉ, rủ nhau

Chữ gần giống 1

rủ

U+2100D, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói rủ rỉ, rủ nhau

Chữ gần giống 11

rủ []

U+2103F, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói rủ rỉ, rủ nhau

Dị thể 1

rủ [giũ]

U+22DF1, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rủ xuống