Có 2 kết quả:

嚕 rủa𪁇 rủa

1/2

rủa [lỗ, ruả, sủa]

U+5695, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chửi rủa

Tự hình 1

Dị thể 1

rủa [lỗ, sống, sủa, trống]

U+2A047, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chửi rủa

Chữ gần giống 1