Có 2 kết quả:

㗢 rủng慟 rủng

1/2

rủng [rống]

U+35E2, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rủng rỉnh

Dị thể 1

rủng [rúng, đũng, đỏng, đỗng]

U+615F, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

rủng rỉnh

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1