Có 2 kết quả:

搮 rứt𢲼 rứt

1/2

rứt [loắt, lật, lắt, lặt, rựt]

U+642E, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bứt rứt

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

rứt [dứt]

U+22CBC, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bứt rứt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1